Quái vật trong game Mu Online Lorencia Spider Level 2 Lượng Máu 40 Sức Tấn Công Min 6 Sức Tấn Công Max 8 Sức Chống Đỡ 1 Khả Năng Đỡ Thành Công 1 Budge Dragon Level 4 Lượng Máu 80 Sức Tấn Công Min 12 Sức Tấn Công Max 17 Sức Chống Đỡ 3 Khả Năng Đỡ Thành Công 3 Bull Level 6 Lượng Máu 120 Sức Tấn Công Min 19 Sức Tấn Công Max 26 Sức Chống Đỡ 6 Khả Năng Đỡ Thành Công 6 Hound Level 9 Lượng Máu 160 Sức Tấn Công Min 25 Sức Tấn Công Max 35 Sức Chống Đỡ 9 Khả Năng Đỡ Thành Công 9 Elite Bull Fighter Level 12 Lượng Máu 220 Sức Tấn Công Min 35 Sức Tấn Công Max 44 Sức Chống Đỡ 12 Khả Năng Đỡ Thành Công 12 Skeleton Level 19 Lượng Máu 525 Sức Tấn Công Min 68 Sức Tấn Công Max 74 Sức Chống Đỡ 22 Khả Năng Đỡ Thành Công 22 Lich Level 14 Lượng Máu 260 Sức Tấn Công Min 45 Sức Tấn Công Max 52 Sức Chống Đỡ 14 Khả Năng Đỡ Thành Công 14 Giant Level 17 Lượng Máu 400 Sức Tấn Công Min 57 Sức Tấn Công Max 62 Sức Chống Đỡ 18 Khả Năng Đỡ Thành Công 18 Noria Goblin Level 3 Lượng Máu 60 Sức Tấn Công Min 9 Sức Tấn Công Max 11 Sức Chống Đỡ 2 Khả Năng Đỡ Thành Công 2 Elite Goblin Level 8 Lượng Máu 140 Sức Tấn Công Min 20 Sức Tấn Công Max 32 Sức Chống Đỡ 8 Khả Năng Đỡ Thành Công 8 Chain Scorpion Level 5 Lượng Máu 100 Sức Tấn Công Min 14 Sức Tấn Công Max 20 Sức Chống Đỡ 4 Khả Năng Đỡ Thành Công 4 Beetle Monster Level 10 Lượng Máu 180 Sức Tấn Công Min 30 Sức Tấn Công Max 40 Sức Chống Đỡ 10 Khả Năng Đỡ Thành Công 10 Hunter Level 13 Lượng Máu 240 Sức Tấn Công Min 40 Sức Tấn Công Max 48 Sức Chống Đỡ 13 Khả Năng Đỡ Thành Công 13 Agon Level 16 Lượng Máu 400 Sức Tấn Công Min 55 Sức Tấn Công Max 62 Sức Chống Đỡ 16 Khả Năng Đỡ Thành Công 16 Forest Monster Level 15 Lượng Máu 320 Sức Tấn Công Min 50 Sức Tấn Công Max 58 Sức Chống Đỡ 15 Khả Năng Đỡ Thành Công 15 Stone Golem Level 18 Lượng Máu 465 Sức Tấn Công Min 62 Sức Tấn Công Max 68 Sức Chống Đỡ 20 Khả Năng Đỡ Thành Công 20 Devias Worm Level 20 Lượng Máu 600 Sức Tấn Công Min 75 Sức Tấn Công Max 80 Sức Chống Đỡ 25 Khả Năng Đỡ Thành Công 25 Hoummerd Level 24 Lượng Máu 700 Sức Tấn Công Min 85 Sức Tấn Công Max 90 Sức Chống Đỡ 29 Khả Năng Đỡ Thành Công 29 Ice Monster Level 22 Lượng Máu 650 Sức Tấn Công Min 80 Sức Tấn Công Max 85 Sức Chống Đỡ 27 Khả Năng Đỡ Thành Công 27 Assasin Level 26 Lượng Máu 800 Sức Tấn Công Min 95 Sức Tấn Công Max 100 Sức Chống Đỡ 33 Khả Năng Đỡ Thành Công 33 Yeti Level 30 Lượng Máu 900 Sức Tấn Công Min 105 Sức Tấn Công Max 110 Sức Chống Đỡ 37 Khả Năng Đỡ Thành Công 37 Ice Queen Level 52 Lượng Máu 4000 Sức Tấn Công Min 155 Sức Tấn Công Max 165 Sức Chống Đỡ 920 Khả Năng Đỡ Thành Công 76 Elite Yety Level 36 Lượng Máu 1200 Sức Tấn Công Min 120 Sức Tấn Công Max 125 Sức Chống Đỡ 580 Khả Năng Đỡ Thành Công 43 Dungeon Skelecton Level 19 Lượng Máu 600 Sức Tấn Công Min 70 Sức Tấn Công Max 78 Sức Chống Đỡ 22 Khả Năng Đỡ Thành Công 22 Cylops Level 28 Lượng Máu 850 Sức Tấn Công Min 100 Sức Tấn Công Max 105 Sức Chống Đỡ 35 Khả Năng Đỡ Thành Công 35 Larva Level 25 Lượng Máu 750 Sức Tấn Công Min 90 Sức Tấn Công Max 95 Sức Chống Đỡ 31 Khả Năng Đỡ Thành Công 31 Ghost Level 32 Lượng Máu 1000 Sức Tấn Công Min 110 Sức Tấn Công Max 115 Sức Chống Đỡ 40 Khả Năng Đỡ Thành Công 39 Skelecton Archer Level 34 Lượng Máu 110 Sức Tấn Công Min 115 Sức Tấn Công Max 120 Sức Chống Đỡ 45 Khả Năng Đỡ Thành Công 41 Hell Spider Level 40 Lượng Máu 1600 Sức Tấn Công Min 130 Sức Tấn Công Max 135 Sức Chống Đỡ 60 Khả Năng Đỡ Thành Công 47 Hell Hound Level 38 Lượng Máu 1400 Sức Tấn Công Min 125 Sức Tấn Công Max 130 Sức Chống Đỡ 55 Khả Năng Đỡ Thành Công 45 Elite Skeleton Level 42 Lượng Máu 1800 Sức Tấn Công Min 135 Sức Tấn Công Max 140 Sức Chống Đỡ 65 Khả Năng Đỡ Thành Công 49 Thunder Lich Level 44 Lượng Máu 2000 Sức Tấn Công Min 140 Sức Tấn Công Max 145 Sức Chống Đỡ 70 Khả Năng Đỡ Thành Công 55 Dark Knight Level 48 Lượng Máu 3000 Sức Tấn Công Min 150 Sức Tấn Công Max 155 Sức Chống Đỡ 80 Khả Năng Đỡ Thành Công 70 Posion Bull Fighter Level 46 Lượng Máu 2500 Sức Tấn Công Min 145 Sức Tấn Công Max 150 Sức Chống Đỡ 75 Khả Năng Đỡ Thành Công 61 Gorgon Level 55 Lượng Máu 600 Sức Tấn Công Min 165 Sức Tấn Công Max 175 Sức Chống Đỡ 100 Khả Năng Đỡ Thành Công 82 Atlans Bahamut Level 43 Lượng Máu 2500 Sức Tấn Công Min 130 Sức Tấn Công Max 140 Sức Chống Đỡ 65 Khả Năng Đỡ Thành Công 52 Valkyrie Level 46 Lượng Máu 3500 Sức Tấn Công Min 140 Sức Tấn Công Max 150 Sức Chống Đỡ 75 Khả Năng Đỡ Thành Công 64 Vaper Level 45 Lượng Máu 3000 Sức Tấn Công Min 135 Sức Tấn Công Max 145 Sức Chống Đỡ 70 Khả Năng Đỡ Thành Công 58 Great Bahamut Level 66 Lượng Máu 8000 Sức Tấn Công Min 210 Sức Tấn Công Max 230 Sức Chống Đỡ 150 Khả Năng Đỡ Thành Công 98 Silver Valkyre Level 68 Lượng Máu 9000 Sức Tấn Công Min 230 Sức Tấn Công Max 260 Sức Chống Đỡ 170 Khả Năng Đỡ Thành Công 110 Hydra Level 74 Lượng Máu 2000 Sức Tấn Công Min 250 Sức Tấn Công Max 310 Sức Chống Đỡ 200 Khả Năng Đỡ Thành Công 125 Lizard King Level 70 Lượng Máu 10000 Sức Tấn Công Min 240 Sức Tấn Công Max 270 Sức Chống Đỡ 180 Khả Năng Đỡ Thành Công 115 Lost Tower Shadow Level 47 Lượng Máu 2800 Sức Tấn Công Min 148 Sức Tấn Công Max 153 Sức Chống Đỡ 78 Khả Năng Đỡ Thành Công 67 Cursed Level 54 Lượng Máu 4000 Sức Tấn Công Min 160 Sức Tấn Công Max 170 Sức Chống Đỡ 95 Khả Năng Đỡ Thành Công 79 Poison Shadow Level 50 Lượng Máu 3500 Sức Tấn Công Min 155 Sức Tấn Công Max 160 Sức Chống Đỡ 85 Khả Năng Đỡ Thành Công 73 Deth Cow Level 57 Lượng Máu 4500 Sức Tấn Công Min 170 Sức Tấn Công Max 180 Sức Chống Đỡ 110 Khả Năng Đỡ Thành Công 85 Devil Level 60 Lượng Máu 5000 Sức Tấn Công Min 180 Sức Tấn Công Max 195 Sức Chống Đỡ 115 Khả Năng Đỡ Thành Công 88 Death Gorgon Level 64 Lượng Máu 6000 Sức Tấn Công Min 200 Sức Tấn Công Max 210 Sức Chống Đỡ 130 Khả Năng Đỡ Thành Công 94 Death Knight Level 62 Lượng Máu 550 Sức Tấn Công Min 190 Sức Tấn Công Max 200 Sức Chống Đỡ 120 Khả Năng Đỡ Thành Công 91 Balrog Level 67 Lượng Máu 10000 Sức Tấn Công Min 220 Sức Tấn Công Max 250 Sức Chống Đỡ 160 Khả Năng Đỡ Thành Công 165 Tarkan Mutant Level 72 Lượng Máu 10000 Sức Tấn Công Min 250 Sức Tấn Công Max 280 Sức Chống Đỡ 190 Khả Năng Đỡ Thành Công 120 Iron Wheel Level 80 Lượng Máu 175 Sức Tấn Công Min 290 Sức Tấn Công Max 340 Sức Chống Đỡ 220 Khả Năng Đỡ Thành Công 150 Bloody Wolf Level 76 Lượng Máu 13500 Sức Tấn Công Min 260 Sức Tấn Công Max 300 Sức Chống Đỡ 200 Khả Năng Đỡ Thành Công 130 Tantalos Level 82 Lượng Máu 23500 Sức Tấn Công Min 345 Sức Tấn Công Max 395 Sức Chống Đỡ 255 Khả Năng Đỡ Thành Công 175 Beam Knight Level 84 Lượng Máu 26500 Sức Tấn Công Min 385 Sức Tấn Công Max 440 Sức Chống Đỡ 280 Khả Năng Đỡ Thành Công 190 Death Beam Knight Level 93 Lượng Máu 40000 Sức Tấn Công Min 590 Sức Tấn Công Max 650 Sức Chống Đỡ 420 Khả Năng Đỡ Thành Công 220 Zaikan Level 90 Lượng Máu 34000 Sức Tấn Công Min 510 Sức Tấn Công Max 590 Sức Chống Đỡ 400 Khả Năng Đỡ Thành Công 185 Icarus Alquamos Level 75 Lượng Máu 11500 Sức Tấn Công Min 255 Sức Tấn Công Max 290 Sức Chống Đỡ 195 Khả Năng Đỡ Thành Công 125 Qeen Ranier Level 83 Lượng Máu 20000 Sức Tấn Công Min 310 Sức Tấn Công Max 370 Sức Chống Đỡ 235 Khả Năng Đỡ Thành Công 160 Mega Crust Level 78 Lượng Máu 15000 Sức Tấn Công Min 270 Sức Tấn Công Max 320 Sức Chống Đỡ 210 Khả Năng Đỡ Thành Công 140 Drakan Level 86 Lượng Máu 31000 Sức Tấn Công Min 435 Sức Tấn Công Max 490 Sức Chống Đỡ 310 Khả Năng Đỡ Thành Công 210 Alpha Crust Level 92 Lượng Máu 37000 Sức Tấn Công Min 500 Sức Tấn Công Max 560 Sức Chống Đỡ 365 Khả Năng Đỡ Thành Công 240 Red Drakan Level 100 Lượng Máu 57000 Sức Tấn Công Min 670 Sức Tấn Công Max 760 Sức Chống Đỡ 5000 Khả Năng Đỡ Thành Công 305 Phantom Knight Level 96 Lượng Máu 46500 Sức Tấn Công Min 580 Sức Tấn Công Max 640 Sức Chống Đỡ 430 Khả Năng Đỡ Thành Công 270 Phonix of Darkness Level 108 Lượng Máu 15000 Sức Tấn Công Min 1100 Sức Tấn Công Max 1200 Sức Chống Đỡ 600 Khả Năng Đỡ Thành Công 350 Aida Death Tree Level 62 Lượng Máu 6000 Sức Tấn Công Min 220 Sức Tấn Công Max 240 Sức Chống Đỡ 145 Khả Năng Đỡ Thành Công 90 Death Rider Level 68 Lượng Máu 8000 Sức Tấn Công Min 232 Sức Tấn Công Max 262 Sức Chống Đỡ 170 Khả Năng Đỡ Thành Công 110 Forest Orc Level 64 Lượng Máu 6500 Sức Tấn Công Min 230 Sức Tấn Công Max 250 Sức Chống Đỡ 150 Khả Năng Đỡ Thành Công 95 Blue Golem Level 74 Lượng Máu 12500 Sức Tấn Công Min 260 Sức Tấn Công Max 290 Sức Chống Đỡ 195 Khả Năng Đỡ Thành Công 125 Witch Queen Level 84 Lượng Máu 22500 Sức Tấn Công Min 380 Sức Tấn Công Max 410 Sức Chống Đỡ 275 Khả Năng Đỡ Thành Công 185 Hellmaine Level 98 Lượng Máu 50000 Sức Tấn Công Min 550 Sức Tấn Công Max 600 Sức Chống Đỡ 520 Khả Năng Đỡ Thành Công 300 Kanturu Splinter Wolf Level 80 Lượng Máu 16000 Sức Tấn Công Min 310 Sức Tấn Công Max 340 Sức Chống Đỡ 230 Khả Năng Đỡ Thành Công 163 Satyros Level 85 Lượng Máu 22000 Sức Tấn Công Min 365 Sức Tấn Công Max 395 Sức Chống Đỡ 280 Khả Năng Đỡ Thành Công 177 Iron Rider Level 82 Lượng Máu 18000 Sức Tấn Công Min 335 Sức Tấn Công Max 365 Sức Chống Đỡ 250 Khả Năng Đỡ Thành Công 168 Blade Hunter Level 88 Lượng Máu 32000 Sức Tấn Công Min 408 Sức Tấn Công Max 443 Sức Chống Đỡ 315 Khả Năng Đỡ Thành Công 195 Kentauros Level 93 Lượng Máu 38500 Sức Tấn Công Min 470 Sức Tấn Công Max 505 Sức Chống Đỡ 370 Khả Năng Đỡ Thành Công 220 Berserk Level 100 Lượng Máu 70000 Sức Tấn Công Min 408 Sức Tấn Công Max 543 Sức Chống Đỡ 430 Khả Năng Đỡ Thành Công 360 Gigantis Level 98 Lượng Máu 43000 Sức Tấn Công Min 546 Sức Tấn Công Max 581 Sức Chống Đỡ 430 Khả Năng Đỡ Thành Công 250 Genocider Level 105 Lượng Máu 48500 Sức Tấn Công Min 640 Sức Tấn Công Max 675 Sức Chống Đỡ 515 Khả Năng Đỡ Thành Công 290 Twin Tail Level 117 Lượng Máu 87500 Sức Tấn Công Min 830 Sức Tấn Công Max 1085 Sức Chống Đỡ 865 Khả Năng Đỡ Thành Công 440 DreadFear Level 119 Lượng Máu 94000 Sức Tấn Công Min 946 Sức Tấn Công Max 996 Sức Chống Đỡ 783 Khả Năng Đỡ Thành Công 905 Persona Level 118 Lượng Máu 68000 Sức Tấn Công Min 1168 Sức Tấn Công Max 1213 Sức Chống Đỡ 615 Khả Năng Đỡ Thành Công 485 Maya Hand Level 135 Lượng Máu 40000 Sức Tấn Công Min 732 Sức Tấn Công Max 932 Sức Chống Đỡ 315 Khả Năng Đỡ Thành Công 1445 Nightmare Level 135 Lượng Máu 1500000 Sức Tấn Công Min 1225 Sức Tấn Công Max 1468 Sức Chống Đỡ 1000 Khả Năng Đỡ Thành Công 420 Land of Trials Axe Warrior Level 75 Lượng Máu 11500 Sức Tấn Công Min 255 Sức Tấn Công Max 290 Sức Chống Đỡ 195 Khả Năng Đỡ Thành Công 125 Poison Golem Level 84 Lượng Máu 25000 Sức Tấn Công Min 375 Sức Tấn Công Max 425 Sức Chống Đỡ 275 Khả Năng Đỡ Thành Công 190 Lizard Warrior Level 78 Lượng Máu 15000 Sức Tấn Công Min 270 Sức Tấn Công Max 320 Sức Chống Đỡ 210 Khả Năng Đỡ Thành Công 140 Queen Bee Level 92 Lượng Máu 34500 Sức Tấn Công Min 489 Sức Tấn Công Max 540 Sức Chống Đỡ 360 Khả Năng Đỡ Thành Công 240 Fire Golem Level 102 Lượng Máu 55000 Sức Tấn Công Min 560 Sức Tấn Công Max 600 Sức Chống Đỡ 550 Khả Năng Đỡ Thành Công 310 Erohim Level 128 Lượng Máu 3000000 Sức Tấn Công Min 1500 Sức Tấn Công Max 2000 Sức Chống Đỡ 1000 Khả Năng Đỡ Thành Công 800 Crywolf Hammer Scout Level 97 Lượng Máu 45000 Sức Tấn Công Min 530 Sức Tấn Công Max 560 Sức Chống Đỡ 420 Khả Năng Đỡ Thành Công 250 Bow Scout Level 97 Lượng Máu 45000 Sức Tấn Công Min 530 Sức Tấn Công Max 560 Sức Chống Đỡ 420 Khả Năng Đỡ Thành Công 250 Lance Scout Level 97 Lượng Máu 45000 Sức Tấn Công Min 530 Sức Tấn Công Max 560 Sức Chống Đỡ 420 Khả Năng Đỡ Thành Công 250 Werewolf Level 118 Lượng Máu 1100000 Sức Tấn Công Min 830 Sức Tấn Công Max 850 Sức Chống Đỡ 680 Khả Năng Đỡ Thành Công 355 Hammer Scout (Hero) Level 123 Lượng Máu 1200000 Sức Tấn Công Min 890 Sức Tấn Công Max 910 Sức Chống Đỡ 740 Khả Năng Đỡ Thành Công 370 Werewolf (Hero) Level 127 Lượng Máu 1230000 Sức Tấn Công Min 964 Sức Tấn Công Max 1015 Sức Chống Đỡ 800 Khả Năng Đỡ Thành Công 397 Balram Level 134 Lượng Máu 90000 Sức Tấn Công Min 600 Sức Tấn Công Max 650 Sức Chống Đỡ 500 Khả Năng Đỡ Thành Công 370 Death Spirit Level 134 Lượng Máu 95000 Sức Tấn Công Min 600 Sức Tấn Công Max 650 Sức Chống Đỡ 500 Khả Năng Đỡ Thành Công 397 Ballesta Level 133 Lượng Máu 500000 Sức Tấn Công Min 650 Sức Tấn Công Max 750 Sức Chống Đỡ 550 Khả Năng Đỡ Thành Công 370 Soram Level 134 Lượng Máu 1000000 Sức Tấn Công Min 600 Sức Tấn Công Max 650 Sức Chống Đỡ 500 Khả Năng Đỡ Thành Công 397 Dark Elf Level 135 Lượng Máu 1000000 Sức Tấn Công Min 800 Sức Tấn Công Max 800 Sức Chống Đỡ 650 Khả Năng Đỡ Thành Công 370 Balgass Level 135 Lượng Máu 4000000 Sức Tấn Công Min 1000 Sức Tấn Công Max 1500 Sức Chống Đỡ 700 Khả Năng Đỡ Thành Công 370 Elbeland Strange Rabbit Level 4 Lượng Máu 60 Sức Tấn Công Min 10 Sức Tấn Công Max 13 Sức Chống Đỡ 3 Khả Năng Đỡ Thành Công 3 Pollution Butterfly Level 13 Lượng Máu 230 Sức Tấn Công Min 37 Sức Tấn Công Max 42 Sức Chống Đỡ 13 Khả Năng Đỡ Thành Công 13 Crazy Rabbit Level 19 Lượng Máu 520 Sức Tấn Công Min 68 Sức Tấn Công Max 72 Sức Chống Đỡ 22 Khả Năng Đỡ Thành Công 22 Werewolf Level 24 Lượng Máu 720 Sức Tấn Công Min 85 Sức Tấn Công Max 90 Sức Chống Đỡ 30 Khả Năng Đỡ Thành Công 30 Curse Rich Level 30 Lượng Máu 900 Sức Tấn Công Min 105 Sức Tấn Công Max 110 Sức Chống Đỡ 33 Khả Năng Đỡ Thành Công 36 Totem Golem Level 36 Lượng Máu 1200 Sức Tấn Công Min 120 Sức Tấn Công Max 125 Sức Chống Đỡ 50 Khả Năng Đỡ Thành Công 43 Grizzly Level 43 Lượng Máu 2400 Sức Tấn Công Min 130 Sức Tấn Công Max 140 Sức Chống Đỡ 65 Khả Năng Đỡ Thành Công 52 Captin Grizzly Level 48 Lượng Máu 3000 Sức Tấn Công Min 150 Sức Tấn Công Max 155 Sức Chống Đỡ 80 Khả Năng Đỡ Thành Công 70 Raklion Ice Walker Level 102 Lượng Máu 68000 Sức Tấn Công Min 1310 Sức Tấn Công Max 1965 Sức Chống Đỡ 615 Khả Năng Đỡ Thành Công 800 Giant Mammoth Level 112 Lượng Máu 77000 Sức Tấn Công Min 1441 Sức Tấn Công Max 2017 Sức Chống Đỡ 585 Khả Năng Đỡ Thành Công 840 Ice Giant Level 122 Lượng Máu 84000 Sức Tấn Công Min 1585 Sức Tấn Công Max 2060 Sức Chống Đỡ 620 Khả Năng Đỡ Thành Công 770 Coolutin Level 132 Lượng Máu 88000 Sức Tấn Công Min 1743 Sức Tấn Công Max 2092 Sức Chống Đỡ 650 Khả Năng Đỡ Thành Công 840 Iron Knignt Level 142 Lượng Máu 95000 Sức Tấn Công Min 1917 Sức Tấn Công Max 2301 Sức Chống Đỡ 660 Khả Năng Đỡ Thành Công 800 Selupan Level ? Lượng Máu ? Sức Tấn Công Min ? Sức Tấn Công Max ? Sức Chống Đỡ ? Khả Năng Đỡ Thành Công ? Kalima Aegis Map Level 1 2 3 4 5 6 7 Level 17 32 46 62 79 95 111 Lượng Máu 400 1000 2700 6000 18000 42000 82000 Sức Tấn Công Min 55 105 145 215 310 520 712 Sức Tấn Công Max 62 112 155 232 340 550 752 Sức Chống Đỡ 17 42 73 140 230 410 584 Khả Năng Đỡ Thành Công 17 33 54 87 163 230 315 Blood Soldier Map Level 1 2 3 4 5 6 7 Level 21 37 50 70 85 101 117 Lượng Máu 600 1400 3650 6800 26000 56000 97300 Sức Tấn Công Min 70 120 160 245 365 570 805 Sức Tấn Công Max 77 127 170 265 395 600 845 Sức Chống Đỡ 25 50 90 165 280 460 660 Khả Năng Đỡ Thành Công 20 40 60 105 177 255 345 Lord Centurion Map Level 1 2 3 4 5 6 7 Level 19 34 48 66 82 98 114 Lượng Máu 500 1200 3100 6900 21000 48500 88000 Sức Tấn Công Min 60 112 152 230 335 540 751 Sức Tấn Công Max 67 119 162 250 365 570 791 Sức Chống Đỡ 20 45 80 150 250 432 615 Khả Năng Đỡ Thành Công 18 36 56 95 168 240 330 Death Angel Map Level 1 2 3 4 5 6 7 Level 24 40 53 74 88 105 121 Lượng Máu 740 1800 4400 12000 31000 65000 110000 Sức Tấn Công Min 80 130 175 270 408 610 870 Sức Tấn Công Max 87 137 185 295 443 645 915 Sức Chống Đỡ 30 57 105 185 315 500 720 Khả Năng Đỡ Thành Công 24 45 67 120 195 275 370 Necron Map Level 1 2 3 4 5 6 7 Level 28 44 58 78 93 109 125 Lượng Máu 900 2300 5300 16000 38500 75500 125000 Sức Tấn Công Min 95 140 195 305 470 672 951 Sức Tấn Công Max 102 147 205 330 505 707 996 Sức Chống Đỡ 38 68 126 215 370 550 783 Khả Năng Đỡ Thành Công 30 50 77 145 220 303 405 Schriker Map Level 1 2 3 4 5 6 7 Level 40 53 69 88 105 119 135 Lượng Máu 1800 3900 8400 30000 60000 105000 170000 Sức Tấn Công Min 130 180 260 410 640 850 1168 Sức Tấn Công Max 137 187 270 435 675 885 1213 Sức Chống Đỡ 66 100 180 300 515 710 992 Khả Năng Đỡ Thành Công 50 67 110 215 290 370 485 Death Centurion Map Level 1 2 3 4 5 6 7 Level 33 48 63 83 98 114 130 Lượng Máu 1250 3000 6600 22500 48000 87500 145000 Sức Tấn Công Min 110 155 225 350 546 753 1040 Sức Tấn Công Max 117 162 235 375 581 788 1085 Sức Chống Đỡ 50 81 150 225 430 620 865 Khả Năng Đỡ Thành Công 39 58 92 175 250 335 440 Illusion of Kundum Map Level 1 2 3 4 5 6 7 Level 52 65 81 100 117 140 147 Lượng Máu 3000 6000 14000 50000 100000 140000 1000000 Sức Tấn Công Min 165 220 350 600 835 1070 2000 Sức Tấn Công Max 172 227 360 625 870 1105 2500 Sức Chống Đỡ 90 140 255 500 680 892 1500 Khả Năng Đỡ Thành Công 70 100 160 295 360 450 2000